Đối với lính mới của bộ môn Poker, việc ngồi xuống theo dõi một ván đánh của bạn bè chơi Poker lâu năm và các cuộc thi đấu Poker chuyên nghiệp để trau dồi trình độ gặp phải rất nhiều khó khăn. Đó là do họ hoàn toàn mờ mịt các thuật ngữ poker phổ biến ở quốc tế và thường xuyên được sử dụng tại Việt Nam. Vấn đề này thực ra rất dễ giải quyết, chỉ cần một chút tổng hợp cơ bản, người chơi mới sẽ lập tức nắm được “ngôn ngữ Poker” chỉ trong 15 phút đọc bài viết dưới đây.
Nhắc lại các khái niệm cơ bản
Cùng điểm lại các khái niệm cơ bản của Poker trước khi đi sâu vào các định nghĩa bổ trợ.
Khái niệm đặt cược:
- Small Blind/Big Blind (tiền mù): số cược tối thiểu nhỏ và số cược tối thiểu lớn (gấp đôi Small Blind).
- Bet (Cược): đặt cược khi chưa có ai cược.
- Check (Chờ): bỏ qua cược, chỉ quan sát.
- Call (Theo): cược bằng người bet trước.
- Raise (Tố): cược hơn người bet trước.
- All In (Tố Tất): cược hết số tiền trong tay.
Khái niệm tay bài:
- High Card (Mậu thầu): 5 lá rác
- Pair (Đôi): có 1 đôi.
- Two Pair (Hai đôi/thú): sở hữu 2 đôi.
- Three of a Kind (Sám): 3 lá giống nhau.
- Straight (Sảnh): 5 lá liên tiếp
- Flush (Thùng): 5 lá đồng màu.
- Fullhouse (Cù lũ): 1 đôi và 3 lá giống nhau.
- Four of a Kind (Tứ quý): 4 lá giống nhau.
- Straight Flush (Thùng phá sảnh): 1 sảnh cùng màu.
- Royal Flush (Sảnh Hoàng gia): thùng phá sảnh 10 J Q K A
Khái niệm các vòng:
- Preflop: vòng chia 2 lá.
- Flop: vòng lật 3 lá.
- Turn: vòng lật 4 lá.
- River: vòng lật đủ 5 lá.
- Showdown: ngửa bài đồng loạt.
Các thuật ngữ Poker bổ trợ thông dụng
Dưới đây là nhóm các thuật ngữ Poker thường hay xuất hiện.
Thuật ngữ Poker gọi bài
- Community Cards: 5 lá bài chung được lật tuần tự qua các vòng, còn được gọi là Board.
- Hole Cards: hay còn gọi là Poket Cards, 2 lá bài được chia cho mỗi bài thủ ở đầu ván.
- Kicker: Khi xảy ra trường hợp tay bài giống nhau, ví dụ như 2 người cùng có tay Pair như nhau, 3 lá còn lại sẽ là Kicker quyết định bài của ai lớn hơn.
- Quads: cách gọi tắt của Four of a Kind (Tứ quý).
- Trips: cách gọi tắt của Three of a Kind (Sám).
- Trash: bài rác.
- Draw: chỉ còn 1 lá nữa là tạo được tay bài mạnh nhất.
- Monster draw: đợi kết hợp nhiều tay bài cùng lúc, ví dụ như vừa đợi Two Pair vừa đợi Fullhouse.
- Broadway: Straight mạnh nhất có thể tạo nên trên bàn bài.
- Made Hand: một tay bài có cửa thắng, thường là Two Pair trở lên.
- Suited Connector: bài có 2 yếu tố đồng chất kết hợp với liên tiếp.
- Nuts: các tay bài mạnh nhất có thể được tạo ra từ Community Cards.
- Rainbow: các lá bài thuộc Community Cards có đủ màu và không thể tạo ra được Flush.
- Dry Board/Wet Board: Community Cards ít cơ hội tạo bài tốt/Community Card nhiều cơ hội tạo bài tốt.
- Action Card: lá bài từ Board làm nhiều hơn 1 người chơi dám ra Bet hoặc Raise vì nó giúp nâng giá trị tay bài của họ.
- Blank: một lá bài trong Board không có tác dụng gì hết, từ đồng nghĩa: rag, brick, bomb.
Các thuật ngữ Poker chỉ hành động
- Fullring: một ván Poker từ 6 người chơi trở lên, thường là 9 – 11 bài thủ, đây là thuật ngữ thường hay được sử dụng trong các phòng Poker online quốc tế.
- Active Players: những người chơi vẫn đang có mặt trong vòng đấu, chưa bị loại.
- Heads Up: 2 đối thủ đối đầu nhau trong 1 ván Poker. Heads Up trong Showdown là khi chỉ còn 2 người trụ lại.
- Limp: bắt đầu đặt tiền bằng cách Call chứ không Raise.
- Isolate: cố ý đuổi những tay chơi khác bằng cách Raise để cô lập một người theo mục tiêu có sẵn.
- Steal: Call hoặc Raise vì mục đích buộc những người còn lại Fold.
- Flat Call: nước đi an toàn, gọi Call dù bài đủ mạnh để Raise.
- Cold Call: gọi Call sau lượt Raise của người trước thay vì Raise cao hơn.
- Open: “mở bát” một hành động bất kỳ, ví dụ người gọi Limp đầu tiên thì gọi là Open Limp.
- Bluff/Semi-bluff: hành động cược liều dù bài yếu/hành động cược liều khi ở thế đợi tình hình cải thiện với độ hên xui cao.
- Coffe Housing: làm một hành động gọi cược để khiến cho đối thủ nghĩ rằng mình đang sở hữu tay bài rất mạnh.
- Down Bet: cược Bet với số tiền nhỏ hơn số cược Bet ở vòng trước.
- Barrel/Double Barrel/ Triple Barrel: xuống cược liên tục sau vòng Flop/xuống cược 2 vòng liên tiếp/xuống cược 3 vòng liên tiếp.
Thuật ngữ Poker chỉ các lối chơi của bài thủ
- Tilt: chơi loạn xạ, chơi liều, chơi không tính toán.
- Rock: chơi thận trọng, chơi tính kỹ.
- Maniac: không cần biết mạnh yếu, ván nào cũng chơi tới bến.
- Passive: chơi thụ động chỉ Check và Call.
- Aggressive: chơi chủ động toàn Raise.
- Calling Station: những người luôn có trụ đến Showdown, không Fold dù tay bài xấu hay đẹp.
- Shark: “cá mập” của làng Poker, chỉ những người chơi dày dặn kinh nghiệm.
- Fish: trái ngược với Shark, người chơi yếu làm mồi cho các “cá mập”.
- Hit and Run: ăn tiền xong bỏ chạy.
Trên đây là một số các thuật ngữ thông dụng nhất được sử dụng trong các ván poker ăn tiền phạm vi toàn cầu. Ở các giải thi đấu Poker và các loại hình Poker không giới hạn/có giới hạn tiền cược, có rất nhiều những thuật ngữ khác nữa. Tuy nhiên, đối với tân thủ, những thuật ngữ Poker kể trên dắt túi cũng đủ để anh em bắt đầu học hỏi và trau dồi kinh nghiệm chơi Poker trong và ngoài nước.